Monday 03 June 2024

21100 NPR đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Somali Shilling

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Somali Shilling?

Amount
From
To

21100 Rupee Nepal =

90.275,10 Somali Shilling

1 NPR = 4,28 SOS

1 SOS = 0,234 NPR

Rupee Nepal đến Somali Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:13 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Somali Shilling = 4,28

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Somali Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 21100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 21100 Rupee Nepal (NPR) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 21100 NPR (Rupee Nepal) sang SOS (Somali Shilling) ✅ NPR to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 21100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Somali Shilling ( SOS )

So sánh giá của 21100 Rupee Nepal ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 21100 NPR đến SOS Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 21100 NPR = 90,275.168400 SOS - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 21100 NPR = 90,247.316400 SOS -0.001320 SOS -0.030852 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 21100 NPR = 90,538.749600 SOS +0.013812 SOS +0.322927 %
Mai 30, 2024 thứ năm 21100 NPR = 89,941.197600 SOS -0.028320 SOS -0.659996 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 21100 NPR = 90,297.091300 SOS +0.016867 SOS +0.395696 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 21100 NPR = 90,646.127500 SOS +0.016542 SOS +0.386542 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 21100 NPR = 90,660.79200 SOS +0.00069 SOS +0.01618 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRSOS
USD11.08481.27390.73250.00640.00750.0018
EUR0.921811.17440.67520.00590.00690.0016
GBP0.78500.851510.57500.00500.00590.0014
CAD1.36531.48101.739210.00870.01020.0024
JPY157.2075170.5376200.2712115.149211.17790.2753
NPR133.4598144.7763170.018497.75490.848910.2337
SOS570.9995619.4162727.4129418.23813.63214.27841

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to SOS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Somali Shilling là đơn vị tiền tệ trong Somalia. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho SOS là S. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Somali Shilling được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SOS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Somali Shilling = 4,28.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.