Friday 21 June 2024
0.00276623 NPR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
0.00276623 Rupee Nepal =
0,429 São Tomé và Príncipe Dobra
1 NPR = 155,07 STD
1 STD = 0,00645 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 155,07
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 0.00276623 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00276623 Rupee Nepal (NPR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00276623 NPR (Rupee Nepal) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ NPR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00276623 Rupee Nepal ( NPR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 0.00276623 Rupee Nepal ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00276623 NPR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00276623 NPR = 0.42893937 STD | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00276623 NPR = 0.42987257 STD | +0.33735497 STD | +0.21756022 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00276623 NPR = 0.42947213 STD | -0.14476028 STD | -0.09315324 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00276623 NPR = 0.42854067 STD | -0.33672743 STD | -0.21688613 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00276623 NPR = 0.42933882 STD | +0.28853391 STD | +0.18624864 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00276623 NPR = 0.42933882 STD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00276623 NPR = 0.42603265 STD | -1.19518868 STD | -0.77006006 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | STD | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2659 | 0.7296 | 0.0063 | 0.0075 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1825 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0070 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8457 | 1 | 0.5764 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0000 |
CAD | 1.3705 | 1.4672 | 1.7350 | 1 | 0.0086 | 0.0102 | 0.0001 |
JPY | 158.9155 | 170.1263 | 201.1741 | 115.9514 | 1 | 1.1877 | 0.0077 |
NPR | 133.8061 | 143.2456 | 169.3877 | 97.6306 | 0.8420 | 1 | 0.0065 |
STD | 20,697.9810 | 22,158.1357 | 26,201.9660 | 15,102.1178 | 130.2452 | 154.6863 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
![São Tomé và Príncipe](/media/countries/img/st.png)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến São Tomé và Príncipe Dobra = 155,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.