Monday 29 April 2024
10 NPR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
10 Rupee Nepal =
2,43 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NPR = 0,243 TRY
1 TRY = 4,12 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,243
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ NPR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NPR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NPR = 2.435540 TRY | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NPR = 2.432370 TRY | -0.000317 TRY | -0.130156 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NPR = 2.432370 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NPR = 2.444710 TRY | +0.001234 TRY | +0.507324 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 NPR = 2.447270 TRY | +0.000256 TRY | +0.104716 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 NPR = 2.45340 TRY | +0.00061 TRY | +0.25048 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 NPR = 2.44660 TRY | -0.00068 TRY | -0.27717 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 4.7899 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 4.0887 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 0.2446 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.