Saturday 27 April 2024
NPR đến TTD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng đô la Trinidad và Tobago của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Trinidad và Tobago loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Trinidad và Tobago hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng đô la Trinidad và Tobago máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng đô la Trinidad và Tobago?
1 Rupee Nepal =
0,0510 Đồng đô la Trinidad và Tobago
1 NPR = 0,0510 TTD
1 TTD = 19,62 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,0510
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Trinidad và Tobago với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang TTD (Đồng đô la Trinidad và Tobago) ✅ NPR to TTD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng đô la Trinidad và Tobago ( TTD )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Đồng đô la Trinidad và Tobago trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến TTD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.050964 TTD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.051037 TTD | +0.000073 TTD | +0.143238 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.050899 TTD | -0.000138 TTD | -0.270392 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.05088 TTD | -0.00002 TTD | -0.03733 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.050825 TTD | -0.000055 TTD | -0.108097 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.050841 TTD | +0.000016 TTD | +0.031481 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.050841 TTD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TTD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.1472 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.1373 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.1177 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.2011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 22.9536 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 19.5935 |
TTD | 6.7938 | 7.2852 | 8.4928 | 4.9736 | 0.0436 | 0.0510 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to TTD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,0510.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.