Friday 03 May 2024
1 NPR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Rupee Nepal =
0,296 Ucraina Hryvnia
1 NPR = 0,296 UAH
1 UAH = 3,38 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,296
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupee Nepal (NPR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NPR (Rupee Nepal) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NPR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.296169 UAH | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.294903 UAH | -0.001266 UAH | -0.427459 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.295881 UAH | +0.000978 UAH | +0.331634 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.296986 UAH | +0.001105 UAH | +0.373461 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.297017 UAH | +0.000031 UAH | +0.010438 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.297019 UAH | +0.000002 UAH | +0.000673 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.297019 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | UAH | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0075 | 0.0254 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0070 | 0.0236 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0060 | 0.0203 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 0.0347 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 1.1452 | 3.8844 |
NPR | 133.4748 | 143.7392 | 167.4656 | 97.6799 | 0.8732 | 1 | 3.3919 |
UAH | 39.3513 | 42.3775 | 49.3725 | 28.7982 | 0.2574 | 0.2948 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Ucraina Hryvnia = 0,296.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.