Tuesday 25 June 2024
0.00129948 NPR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.00129948 Rupee Nepal =
0,000384 Peso Uruguay
1 NPR = 0,296 UYU
1 UYU = 3,38 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,296
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.00129948 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00129948 Rupee Nepal (NPR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00129948 NPR (Rupee Nepal) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NPR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00129948 Rupee Nepal ( NPR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.00129948 Rupee Nepal ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00129948 NPR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00129948 NPR = 0.000384 UYU | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00129948 NPR = 0.000383 UYU | -0.000856 UYU | -0.289524 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00129948 NPR = 0.000383 UYU | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00129948 NPR = 0.000383 UYU | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00129948 NPR = 0.000382 UYU | -0.000466 UYU | -0.158072 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00129948 NPR = 0.00038 UYU | +0.00062 UYU | +0.21200 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00129948 NPR = 0.000383 UYU | -0.000019 UYU | -0.006442 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | UYU | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0075 | 0.0252 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.0070 | 0.0235 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0059 | 0.0199 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0102 | 0.0344 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 1.1958 | 4.0242 |
NPR | 133.5398 | 142.9410 | 169.2576 | 97.7633 | 0.8363 | 1 | 3.3654 |
UYU | 39.6805 | 42.4741 | 50.2938 | 29.0498 | 0.2485 | 0.2971 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Peso Uruguay = 0,296.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.