Thursday 02 May 2024
1000 NPR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Rupee Nepal =
93.912,94 Uzbekistan Som
1 NPR = 93,91 UZS
1 UZS = 0,0106 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 93,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupee Nepal (NPR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NPR (Rupee Nepal) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NPR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Rupee Nepal ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NPR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NPR = 94,144.22895877 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NPR = 94,580.53532583 UZS | +0.43630637 UZS | +0.46344462 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NPR = 94,616.33077869 UZS | +0.03579545 UZS | +0.03784653 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NPR = 94,813.69109699 UZS | +0.19736032 UZS | +0.20859012 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NPR = 94,813.69109699 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NPR = 94,813.69109699 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NPR = 95,066.07091929 UZS | +0.25237982 UZS | +0.26618500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | UZS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0001 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0001 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0001 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 1.1609 | 0.0124 |
NPR | 133.7432 | 143.1503 | 167.3668 | 97.4354 | 0.8614 | 1 | 0.0106 |
UZS | 12,560.2151 | 13,443.6656 | 15,717.9122 | 9,150.4406 | 80.8943 | 93.9129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Uzbekistan Som = 93,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.