Wednesday 01 May 2024
5000 NPR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
5000 Rupee Nepal =
943.110,91 Vietnamese Dong
1 NPR = 188,62 VND
1 VND = 0,00530 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 188,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 5000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rupee Nepal (NPR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 NPR (Rupee Nepal) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ NPR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 5000 Rupee Nepal ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 NPR đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 NPR = 943,110.910000 VND | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 NPR = 948,589.480000 VND | +1.095714 VND | +0.580904 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 NPR = 948,933.435000 VND | +0.068791 VND | +0.036260 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 NPR = 948,202.45000 VND | -0.14620 VND | -0.07703 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 NPR = 948,202.45000 VND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 NPR = 952,557.410000 VND | +0.870992 VND | +0.459286 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 NPR = 954,811.095000 VND | +0.450737 VND | +0.236593 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 0.0062 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 0.0053 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 190.2673 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Vietnamese Dong = 188,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.