Thursday 23 May 2024
5 NPR đến WST - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Tala Samoa?
5 Rupee Nepal =
0,105 Tala Samoa
1 NPR = 0,0210 WST
1 WST = 47,58 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0210
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 5 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Rupee Nepal (NPR) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 NPR (Rupee Nepal) sang WST (Tala Samoa) ✅ NPR to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Rupee Nepal ( NPR ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 5 Rupee Nepal ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 NPR đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 NPR = 0.105095 WST | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 NPR = 0.105130 WST | +0.000007 WST | +0.033303 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 NPR = 0.105080 WST | -0.000010 WST | -0.047560 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 NPR = 0.105475 WST | +0.000079 WST | +0.375904 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 NPR = 0.105680 WST | +0.000041 WST | +0.194359 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 NPR = 0.105135 WST | -0.000109 WST | -0.515708 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 NPR = 0.104820 WST | -0.000063 WST | -0.299615 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | WST | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0075 | 0.3567 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0069 | 0.3294 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0059 | 0.2803 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.4885 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 1.1755 | 55.9239 |
NPR | 133.3614 | 144.4368 | 169.7530 | 97.3831 | 0.8507 | 1 | 47.5765 |
WST | 2.8031 | 3.0359 | 3.5680 | 2.0469 | 0.0179 | 0.0210 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Tala Samoa = 0,0210.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.