Tuesday 18 June 2024
120 NPR đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
120 Rupee Nepal =
2,43 Dollar Đông Caribe
1 NPR = 0,0203 XCD
1 XCD = 49,33 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,0203
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 120 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 120 Rupee Nepal (NPR) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 120 NPR (Rupee Nepal) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ NPR to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 120 Rupee Nepal ( NPR ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 120 Rupee Nepal ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 120 NPR đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 120 NPR = 2.432520 XCD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 120 NPR = 2.427480 XCD | -0.000042 XCD | -0.207193 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 120 NPR = 2.432040 XCD | +0.000038 XCD | +0.187849 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 120 NPR = 2.432040 XCD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 120 NPR = 2.413080 XCD | -0.000158 XCD | -0.779592 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 120 NPR = 2.439360 XCD | +0.000219 XCD | +1.089065 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 120 NPR = 2.424960 XCD | -0.000120 XCD | -0.590319 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XCD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0075 | 0.3700 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0070 | 0.3450 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0059 | 0.2914 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.5089 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 1.1824 | 58.3305 |
NPR | 133.3231 | 142.9876 | 169.2884 | 96.9446 | 0.8457 | 1 | 49.3323 |
XCD | 2.7026 | 2.8985 | 3.4316 | 1.9651 | 0.0171 | 0.0203 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
![Antigua và Barbuda](/media/countries/img/ag.png)
![Dominica](/media/countries/img/dm.png)
![Grenada](/media/countries/img/gd.png)
![Saint Kitts và Nevis](/media/countries/img/kn.png)
![Saint Lucia](/media/countries/img/lc.png)
![Saint Vincent và Grenadines](/media/countries/img/vc.png)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Dollar Đông Caribe = 0,0203.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.