Sunday 05 May 2024
NPR đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1 Rupee Nepal =
4,57 CFA Franc BCEAO
1 NPR = 4,57 XOF
1 XOF = 0,219 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 4,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ NPR to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 4.57391678 XOF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 4.59164229 XOF | +0.01772551 XOF | +0.38753461 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 4.56181487 XOF | -0.02982742 XOF | -0.64960244 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 4.56994530 XOF | +0.00813043 XOF | +0.17822787 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 4.57178386 XOF | +0.00183857 XOF | +0.04023170 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 4.58637754 XOF | +0.01459368 XOF | +0.31921188 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 4.58637754 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XOF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0075 | 0.0016 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0070 | 0.0015 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0060 | 0.0013 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.0022 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.1495 | 0.2514 |
NPR | 133.1489 | 143.4254 | 167.0752 | 97.4130 | 0.8699 | 1 | 0.2187 |
XOF | 608.8616 | 655.8535 | 763.9992 | 445.4487 | 3.9781 | 4.5728 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến CFA Franc BCEAO = 4,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.