Friday 03 May 2024
0.0176 NZD đến AED - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
0.0176 Đô la New Zealand =
0,0383 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 NZD = 2,18 AED
1 AED = 0,459 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 2,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 0.0176 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0176 Đô la New Zealand (NZD) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0176 NZD (Đô la New Zealand) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ NZD to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0176 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 0.0176 Đô la New Zealand ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0176 NZD đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.0176 NZD = 0.03829250 AED | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.0176 NZD = 0.03807200 AED | -0.01252859 AED | -0.57583899 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.0176 NZD = 0.03842300 AED | +0.01994310 AED | +0.92193364 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.0176 NZD = 0.03861622 AED | +0.01097868 AED | +0.50288854 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.0176 NZD = 0.03839475 AED | -0.01258366 AED | -0.57352158 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.0176 NZD = 0.03839475 AED | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.0176 NZD = 0.03848610 AED | +0.00519014 AED | +0.23791405 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | NZD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.2723 | 0.5962 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.2538 | 0.5558 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.2172 | 0.4756 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.3723 | 0.8153 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 41.8544 | 91.6524 |
AED | 3.6729 | 3.9398 | 4.6038 | 2.6859 | 0.0239 | 1 | 2.1898 |
NZD | 1.6773 | 1.7992 | 2.1024 | 1.2266 | 0.0109 | 0.4567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 2,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.