Sunday 02 June 2024

00.00000001 NZD đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Afghanistan Afghanistan

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?

Amount
From
To

00.00000001 Đô la New Zealand =

0,000000442 Afghanistan Afghanistan

1 NZD = 44,17 AFN

1 AFN = 0,0226 NZD

Đô la New Zealand đến Afghanistan Afghanistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:50:15 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 44,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Afghanistan Afghanistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 00.00000001 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00.00000001 Đô la New Zealand (NZD) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00.00000001 NZD (Đô la New Zealand) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ NZD to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00.00000001 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )

So sánh giá của 00.00000001 Đô la New Zealand ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00.00000001 NZD đến AFN Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 00.00000001 NZD = 0.00000044 AFN - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 00.00000001 NZD = 0.00000044 AFN -0.23483124 AFN -0.53163445 %
Mai 30, 2024 thứ năm 00.00000001 NZD = 0.00000044 AFN +0.13554743 AFN +0.30850595 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 00.00000001 NZD = 0.00000044 AFN +0.11880370 AFN +0.26956560 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 00.00000001 NZD = 0.00000044 AFN +0.03322344 AFN +0.07518132 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 00.00000001 NZD = 0.00000044 AFN -0.18890121 AFN -0.42714342 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 00.00000001 NZD = 0.00000044 AFN -0.12182639 AFN -0.27665554 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAFNNZD
USD11.08571.27370.73250.00640.01390.6156
EUR0.921111.17320.67470.00590.01280.5671
GBP0.78510.852410.57510.00500.01090.4834
CAD1.36531.48221.738910.00870.01900.8405
JPY157.2625170.7326200.3053115.189512.191996.8186
AFN71.747677.893191.385052.55270.4562144.1714
NZD1.62431.76342.06891.18970.01030.02261

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to AFN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Afghanistan Afghanistan là đơn vị tiền tệ trong Afghanistan. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho AFN là ؋. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Afghanistan Afghanistan được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AFN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Afghanistan Afghanistan = 44,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.