Thursday 20 June 2024
0.12509204 NZD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.12509204 Đô la New Zealand =
0,138 Aruban Florin
1 NZD = 1,10 AWG
1 AWG = 0,908 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,10
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.12509204 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.12509204 Đô la New Zealand (NZD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.12509204 NZD (Đô la New Zealand) sang AWG (Aruban Florin) ✅ NZD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.12509204 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.12509204 Đô la New Zealand ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.12509204 NZD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.12509204 NZD = 0.13811962 AWG | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.12509204 NZD = 0.13817622 AWG | +0.00045248 AWG | +0.04098053 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.12509204 NZD = 0.13771651 AWG | -0.00367498 AWG | -0.33269847 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.12509204 NZD = 0.13778887 AWG | +0.00057844 AWG | +0.05254155 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.12509204 NZD = 0.13857819 AWG | +0.00630993 AWG | +0.57284847 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.12509204 NZD = 0.13857819 AWG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.12509204 NZD = 0.13815440 AWG | -0.00338784 AWG | -0.30581445 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | NZD | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7296 | 0.0063 | 0.5552 | 0.6120 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6814 | 0.0059 | 0.5185 | 0.5715 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5760 | 0.0050 | 0.4383 | 0.4831 |
CAD | 1.3705 | 1.4675 | 1.7361 | 1 | 0.0086 | 0.7609 | 0.8387 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.8500 | 1 | 88.1480 | 97.1660 |
AWG | 1.8013 | 1.9287 | 2.2817 | 1.3143 | 0.0113 | 1 | 1.1023 |
NZD | 1.6341 | 1.7497 | 2.0699 | 1.1923 | 0.0103 | 0.9072 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Aruban Florin = 1,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.