Monday 17 June 2024
0.00040800 NZD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.00040800 Đô la New Zealand =
0,0209 Ngultrum Bhutan
1 NZD = 51,12 BTN
1 BTN = 0,0196 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 51,12
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.00040800 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00040800 Đô la New Zealand (NZD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00040800 NZD (Đô la New Zealand) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ NZD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00040800 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.00040800 Đô la New Zealand ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00040800 NZD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00040800 NZD = 0.02085570 BTN | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00040800 NZD = 0.02092737 BTN | +0.17566848 BTN | +0.34366024 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00040800 NZD = 0.02092737 BTN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00040800 NZD = 0.02099629 BTN | +0.16893396 BTN | +0.32935364 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00040800 NZD = 0.02094563 BTN | -0.12416915 BTN | -0.24128549 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00040800 NZD = 0.02095639 BTN | +0.02636876 BTN | +0.05136371 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00040800 NZD = 0.02081633 BTN | -0.34329824 BTN | -0.66836735 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | NZD | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0120 | 0.6123 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6795 | 0.0059 | 0.0112 | 0.5717 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0095 | 0.4833 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7407 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.8414 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7358 | 1 | 1.8883 | 96.5341 |
BTN | 83.4931 | 89.4275 | 105.7676 | 60.7618 | 0.5296 | 1 | 51.1226 |
NZD | 1.6332 | 1.7493 | 2.0689 | 1.1886 | 0.0104 | 0.0196 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Ngultrum Bhutan = 51,12.
Đô la New Zealand | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 51.12 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 255.58 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 511.17 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 2,555.85 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 5,111.69 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 12,779.23 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 25,558.45 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 51,116.90 |
Ngultrum Bhutan | Đô la New Zealand |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1.96 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 9.78 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 19.56 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | $ 97.81 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | $ 195.63 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | $ 489.07 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | $ 978.15 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | $ 1,956.30 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.