Tuesday 04 June 2024
100.0000000 NZD đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
100.0000000 Đô la New Zealand =
55,02 Franc Thụy Sĩ
1 NZD = 0,550 CHF
1 CHF = 1,82 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,550
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 100.0000000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100.0000000 Đô la New Zealand (NZD) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100.0000000 NZD (Đô la New Zealand) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ NZD to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100.0000000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 100.0000000 Đô la New Zealand ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100.0000000 NZD đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100.0000000 NZD = 54.98862285 CHF | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100.0000000 NZD = 55.51863566 CHF | +0.00530013 CHF | +0.96385903 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100.0000000 NZD = 55.57621138 CHF | +0.00057576 CHF | +0.10370521 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100.0000000 NZD = 55.57621138 CHF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100.0000000 NZD = 55.47360871 CHF | -0.00102603 CHF | -0.18461617 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100.0000000 NZD = 55.39227145 CHF | -0.00081337 CHF | -0.14662334 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100.0000000 NZD = 55.85387732 CHF | +0.00461606 CHF | +0.83333985 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | NZD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 1.1231 | 0.6172 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 1.0325 | 0.5674 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.8786 | 0.4829 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 1.5379 | 0.8452 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 173.9425 | 95.5939 |
CHF | 0.8904 | 0.9685 | 1.1382 | 0.6502 | 0.0057 | 1 | 0.5496 |
NZD | 1.6201 | 1.7624 | 2.0710 | 1.1832 | 0.0105 | 1.8196 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Franc Thụy Sĩ = 0,550.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.