Monday 13 May 2024
0010192 NZD đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
0010192 Đô la New Zealand =
141.935,82 Koruna Cộng hòa Séc
1 NZD = 13,93 CZK
1 CZK = 0,0718 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 13,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 0010192 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0010192 Đô la New Zealand (NZD) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0010192 NZD (Đô la New Zealand) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ NZD to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0010192 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 0010192 Đô la New Zealand ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0010192 NZD đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0010192 NZD = 141,936.02295041 CZK | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0010192 NZD = 141,936.02295041 CZK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0010192 NZD = 141,770.17985562 CZK | -0.01627189 CZK | -0.11684355 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0010192 NZD = 142,086.40615634 CZK | +0.03102691 CZK | +0.22305558 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0010192 NZD = 142,330.46586974 CZK | +0.02394620 CZK | +0.17176852 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0010192 NZD = 142,306.61826306 CZK | -0.00233984 CZK | -0.01675510 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0010192 NZD = 142,689.14151313 CZK | +0.03753172 CZK | +0.26880215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | NZD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0432 | 0.6010 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0401 | 0.5579 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0345 | 0.4797 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0591 | 0.8216 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 6.7350 | 93.6103 |
CZK | 23.1270 | 24.9115 | 28.9714 | 16.9163 | 0.1485 | 1 | 13.8990 |
NZD | 1.6639 | 1.7923 | 2.0844 | 1.2171 | 0.0107 | 0.0719 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Koruna Cộng hòa Séc = 13,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.