Wednesday 12 June 2024
10.000 NZD đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
10.000 Đô la New Zealand =
1.107,07 Djiboutian Franc
1 NZD = 110,71 DJF
1 DJF = 0,00903 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 110,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 10.000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.000 Đô la New Zealand (NZD) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.000 NZD (Đô la New Zealand) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ NZD to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 10.000 Đô la New Zealand ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.000 NZD đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.000 NZD = 1,094.21162053 DJF | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.000 NZD = 1,087.07468203 DJF | -0.71369385 DJF | -0.65224481 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.000 NZD = 1,100.71546505 DJF | +1.36407830 DJF | +1.25481563 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.000 NZD = 1,095.29025192 DJF | -0.54252131 DJF | -0.49288061 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.000 NZD = 1,089.56199608 DJF | -0.57282558 DJF | -0.52298976 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.000 NZD = 1,102.17127742 DJF | +1.26092813 DJF | +1.15727984 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.000 NZD = 1,101.92837466 DJF | -0.02429028 DJF | -0.02203857 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | NZD | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0056 | 0.6217 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0052 | 0.5734 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0044 | 0.4842 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.8547 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 0.8755 | 96.9136 |
DJF | 178.0438 | 193.0412 | 228.6086 | 129.5100 | 1.1421 | 1 | 110.6890 |
NZD | 1.6085 | 1.7440 | 2.0653 | 1.1700 | 0.0103 | 0.0090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Djiboutian Franc = 110,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.