Sunday 28 April 2024
0.10009007 NZD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.10009007 Đô la New Zealand =
0,414 Krone Đan Mạch
1 NZD = 4,14 DKK
1 DKK = 0,242 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 4,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.10009007 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10009007 Đô la New Zealand (NZD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10009007 NZD (Đô la New Zealand) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ NZD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10009007 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.10009007 Đô la New Zealand ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10009007 NZD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.10009007 NZD = 0.41440359 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.10009007 NZD = 0.41404531 DKK | -0.00357961 DKK | -0.08645760 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.10009007 NZD = 0.41474187 DKK | +0.00695937 DKK | +0.16823367 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.10009007 NZD = 0.41445164 DKK | -0.00289972 DKK | -0.06997930 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.10009007 NZD = 0.41401276 DKK | -0.00438476 DKK | -0.10589189 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.10009007 NZD = 0.41433497 DKK | +0.00321915 DKK | +0.07782488 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.10009007 NZD = 0.41263706 DKK | -0.01696384 DKK | -0.40979214 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | NZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.5957 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.5555 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.4765 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.8136 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 92.8885 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 4.1425 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 0.2414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Krone Đan Mạch = 4,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.