Thursday 06 June 2024
1000000 NZD đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
1000000 Đô la New Zealand =
83.204.460,00 Dinar Algeria
1 NZD = 83,20 DZD
1 DZD = 0,0120 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 83,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1000000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Đô la New Zealand (NZD) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 NZD (Đô la New Zealand) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ NZD to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 1000000 Đô la New Zealand ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 NZD đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1000000 NZD = 83,022,000.83022000 DZD | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1000000 NZD = 83,180,835.13558500 DZD | +0.15883431 DZD | +0.19131592 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1000000 NZD = 82,966,896.20841300 DZD | -0.21393893 DZD | -0.25719738 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1000000 NZD = 82,939,371.31956500 DZD | -0.02752489 DZD | -0.03317575 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000000 NZD = 82,685,629.23763800 DZD | -0.25374208 DZD | -0.30593683 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000000 NZD = 82,685,629.23763800 DZD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000000 NZD = 82,501,443.77526599 DZD | -0.18418546 DZD | -0.22275390 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | NZD | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0074 | 0.6195 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0068 | 0.5693 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0058 | 0.4846 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.8479 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 1.1608 | 96.6279 |
DZD | 134.3790 | 146.2318 | 171.7852 | 98.1779 | 0.8615 | 1 | 83.2442 |
NZD | 1.6143 | 1.7567 | 2.0636 | 1.1794 | 0.0103 | 0.0120 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Dinar Algeria = 83,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.