Sunday 16 June 2024

1.0000 NZD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1.0000 Đô la New Zealand =

9,22 Eritrean Nakfa

1 NZD = 9,22 ERN

1 ERN = 0,108 NZD

Đô la New Zealand đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:00:18 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 9,22

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1.0000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.0000 Đô la New Zealand (NZD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.0000 NZD (Đô la New Zealand) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NZD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.0000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1.0000 Đô la New Zealand ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.0000 NZD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1.0000 NZD = 9.23173501 ERN - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1.0000 NZD = 9.19565597 ERN -0.03607904 ERN -0.39081538 %
Juni 13, 2024 thứ năm 1.0000 NZD = 9.26423450 ERN +0.06857852 ERN +0.74577088 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 1.0000 NZD = 9.21743940 ERN -0.04679510 ERN -0.50511568 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 1.0000 NZD = 9.18729214 ERN -0.03014726 ERN -0.32706760 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 1.0000 NZD = 9.16749938 ERN -0.01979276 ERN -0.21543624 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 1.0000 NZD = 9.16724726 ERN -0.00025212 ERN -0.00275017 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNZD
USD11.07201.26590.72720.00640.06670.6154
EUR0.932911.18090.67840.00590.06220.5741
GBP0.78990.846810.57440.00500.05270.4862
CAD1.37521.47411.740910.00870.09170.8463
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639110.493796.8749
ERN15.000016.079818.989210.90790.095319.2317
NZD1.62481.74182.05691.18160.01030.10831

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Eritrean Nakfa = 9,22.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.