Tuesday 28 May 2024
100000 NZD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
100000 Đô la New Zealand =
1.519.004,50 Honduras Lempira
1 NZD = 15,19 HNL
1 HNL = 0,0658 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 15,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 100000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đô la New Zealand (NZD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NZD (Đô la New Zealand) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NZD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 100000 Đô la New Zealand ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NZD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 NZD = 1,513,706.61338420 HNL | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 NZD = 1,510,984.85993170 HNL | -0.02721753 HNL | -0.17980720 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 NZD = 1,511,990.08134510 HNL | +0.01005221 HNL | +0.06652756 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 NZD = 1,513,065.31902980 HNL | +0.01075238 HNL | +0.07111407 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 NZD = 1,511,373.08244540 HNL | -0.01692237 HNL | -0.11184161 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 NZD = 1,512,538.94787790 HNL | +0.01165865 HNL | +0.07713949 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 NZD = 1,510,391.49347510 HNL | -0.02147454 HNL | -0.14197680 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NZD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0405 | 0.6121 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0373 | 0.5639 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0320 | 0.4834 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.8369 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 6.3588 | 96.0800 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 1 | 15.1099 |
NZD | 1.6336 | 1.7732 | 2.0689 | 1.1949 | 0.0104 | 0.0662 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Honduras Lempira = 15,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.