Tuesday 21 May 2024
61.00 NZD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
61.00 Đô la New Zealand =
921,34 Honduras Lempira
1 NZD = 15,10 HNL
1 HNL = 0,0662 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 15,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 61.00 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 61.00 Đô la New Zealand (NZD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 61.00 NZD (Đô la New Zealand) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NZD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 61.00 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 61.00 Đô la New Zealand ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 61.00 NZD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 61.00 NZD = 921.33881102 HNL | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 61.00 NZD = 921.79826218 HNL | +0.00753199 HNL | +0.04986777 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 61.00 NZD = 921.53367375 HNL | -0.00433752 HNL | -0.02870351 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 61.00 NZD = 926.02431952 HNL | +0.07361714 HNL | +0.48730132 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 61.00 NZD = 921.96544897 HNL | -0.06653886 HNL | -0.43831144 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 61.00 NZD = 916.02594906 HNL | -0.09736885 HNL | -0.64422153 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 61.00 NZD = 912.29959320 HNL | -0.06108780 HNL | -0.40679588 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NZD | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0404 | 0.6102 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0372 | 0.5613 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0318 | 0.4797 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0551 | 0.8323 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 6.3111 | 95.2686 |
HNL | 24.7371 | 26.8926 | 31.4710 | 18.1371 | 0.1585 | 1 | 15.0954 |
NZD | 1.6387 | 1.7815 | 2.0848 | 1.2015 | 0.0105 | 0.0662 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Honduras Lempira = 15,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.