Wednesday 19 June 2024
679.000000 NZD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
679.000000 Đô la New Zealand =
10.279,62 Honduras Lempira
1 NZD = 15,14 HNL
1 HNL = 0,0661 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 15,14
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 679.000000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 679.000000 Đô la New Zealand (NZD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 679.000000 NZD (Đô la New Zealand) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NZD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 679.000000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 679.000000 Đô la New Zealand ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 679.000000 NZD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 679.000000 NZD = 10,279.62393835 HNL | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 679.000000 NZD = 10,222.82445047 HNL | -0.08365168 HNL | -0.55254441 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 679.000000 NZD = 10,270.45014521 HNL | +0.07014093 HNL | +0.46587609 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 679.000000 NZD = 10,303.95920907 HNL | +0.04935061 HNL | +0.32626675 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 679.000000 NZD = 10,303.95920907 HNL | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 679.000000 NZD = 10,335.79931196 HNL | +0.04689264 HNL | +0.30900843 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 679.000000 NZD = 10,314.44630108 HNL | -0.03144773 HNL | -0.20659274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NZD | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0405 | 0.6136 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0377 | 0.5715 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.0318 | 0.4820 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.0556 | 0.8419 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 6.3970 | 96.8611 |
HNL | 24.6763 | 26.4952 | 31.4148 | 17.9852 | 0.1563 | 1 | 15.1418 |
NZD | 1.6297 | 1.7498 | 2.0747 | 1.1878 | 0.0103 | 0.0660 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Honduras Lempira = 15,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.