Wednesday 08 May 2024

1111 NZD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1111 Đô la New Zealand =

58.790,50 Som Kyrgystani

1 NZD = 52,92 KGS

1 KGS = 0,0189 NZD

Đô la New Zealand đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:12 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 52,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1111 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1111 Đô la New Zealand (NZD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1111 NZD (Đô la New Zealand) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NZD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1111 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1111 Đô la New Zealand ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1111 NZD đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1111 NZD = 58,960.88733217 KGS - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1111 NZD = 59,199.65897586 KGS +0.21491597 KGS +0.40496616 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1111 NZD = 59,092.60145737 KGS -0.09636140 KGS -0.18084144 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1111 NZD = 59,218.59175950 KGS +0.11340261 KGS +0.21320825 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1111 NZD = 59,218.59175950 KGS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1111 NZD = 58,786.17916292 KGS -0.38921026 KGS -0.73019736 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1111 NZD = 58,381.50289017 KGS -0.36424507 KGS -0.68838676 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSNZD
USD11.07551.25020.72740.00640.01130.6002
EUR0.929811.16240.67630.00600.01050.5581
GBP0.79990.860310.58180.00510.00900.4801
CAD1.37481.47861.718710.00880.01560.8252
JPY155.4270167.1635194.3129113.055911.758593.2943
KGS88.387195.0614110.500564.29180.5687153.0540
NZD1.66601.79182.08281.21180.01070.01881

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Som Kyrgystani = 52,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.