Tuesday 25 June 2024
0.00919 NZD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00919 Đô la New Zealand =
23,19 Riel Campuchia
1 NZD = 2.522,89 KHR
1 KHR = 0,000396 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.522,89
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00919 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00919 Đô la New Zealand (NZD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00919 NZD (Đô la New Zealand) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NZD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00919 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00919 Đô la New Zealand ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00919 NZD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00919 NZD = 23.20707071 KHR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00919 NZD = 23.14861461 KHR | -6.36083760 KHR | -0.25188917 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00919 NZD = 23.14861461 KHR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00919 NZD = 23.26582278 KHR | +12.75388196 KHR | +0.50632911 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00919 NZD = 23.20707071 KHR | -6.39304437 KHR | -0.25252525 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00919 NZD = 23.20707071 KHR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00919 NZD = 23.03258145 KHR | -18.98686109 KHR | -0.75187970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NZD | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0002 | 0.6123 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0002 | 0.5704 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0002 | 0.4826 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.8364 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 0.0387 | 97.7288 |
KHR | 4,125.0000 | 4,427.7709 | 5,233.6425 | 3,019.7547 | 25.8430 | 1 | 2,525.6081 |
NZD | 1.6333 | 1.7532 | 2.0722 | 1.1957 | 0.0102 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Riel Campuchia = 2.522,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.