Thursday 20 June 2024
0.3 NZD đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.3 Đô la New Zealand =
165,56 Won Bắc Triều Tiên
1 NZD = 551,88 KPW
1 KPW = 0,00181 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 551,88
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.3 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.3 Đô la New Zealand (NZD) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.3 NZD (Đô la New Zealand) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ NZD to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.3 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.3 Đô la New Zealand ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.3 NZD đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.3 NZD = 165.56291391 KPW | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.3 NZD = 165.74585635 KPW | +0.60980815 KPW | +0.11049724 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.3 NZD = 165.19823789 KPW | -1.82539489 KPW | -0.33039648 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.3 NZD = 165.10731976 KPW | -0.30306043 KPW | -0.05503577 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.3 NZD = 166.20498615 KPW | +3.65888797 KPW | +0.66481994 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.3 NZD = 166.20498615 KPW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.3 NZD = 166.02102933 KPW | -0.61318940 KPW | -0.11068069 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | NZD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0011 | 0.6128 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0010 | 0.5714 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0009 | 0.4823 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.8402 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 0.1761 | 97.0981 |
KPW | 900.0001 | 965.2718 | 1,143.5543 | 656.3810 | 5.6800 | 1 | 551.5163 |
NZD | 1.6319 | 1.7502 | 2.0735 | 1.1901 | 0.0103 | 0.0018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
![Hàn Quốc](/media/countries/img/kp.png)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Won Bắc Triều Tiên = 551,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.