Wednesday 05 June 2024
10.250000 NZD đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
10.250000 Đô la New Zealand =
5.700,62 Won Bắc Triều Tiên
1 NZD = 556,16 KPW
1 KPW = 0,00180 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 556,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 10.250000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.250000 Đô la New Zealand (NZD) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.250000 NZD (Đô la New Zealand) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ NZD to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.250000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 10.250000 Đô la New Zealand ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.250000 NZD đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.250000 NZD = 5,707.12694878 KPW | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.250000 NZD = 5,713.48940914 KPW | +0.62072784 KPW | +0.11148272 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.250000 NZD = 5,672.38516879 KPW | -4.01016979 KPW | -0.71942446 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.250000 NZD = 5,678.67036011 KPW | +0.61318940 KPW | +0.11080332 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.250000 NZD = 5,678.67036011 KPW | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.250000 NZD = 5,647.38292011 KPW | -3.05243317 KPW | -0.55096419 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.250000 NZD = 5,628.77539813 KPW | -1.81536800 KPW | -0.32948929 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | NZD | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0011 | 0.6184 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0010 | 0.5691 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.0009 | 0.4842 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.8462 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 0.1736 | 96.5944 |
KPW | 899.9997 | 977.8088 | 1,149.2928 | 657.6782 | 5.7614 | 1 | 556.5190 |
NZD | 1.6172 | 1.7570 | 2.0651 | 1.1818 | 0.0104 | 0.0018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Won Bắc Triều Tiên = 556,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.