Thursday 20 June 2024
0.00004595 NZD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.00004595 Đô la New Zealand =
0,000137 Dinar Libya
1 NZD = 2,98 LYD
1 LYD = 0,336 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Dinar Libya = 2,98
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00004595 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004595 Đô la New Zealand (NZD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004595 NZD (Đô la New Zealand) sang LYD (Dinar Libya) ✅ NZD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004595 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.00004595 Đô la New Zealand ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004595 NZD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00004595 NZD = 0.00013674 LYD | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00004595 NZD = 0.00013641 LYD | -0.00719117 LYD | -0.24164987 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00004595 NZD = 0.00013598 LYD | -0.00938255 LYD | -0.31605207 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00004595 NZD = 0.00013643 LYD | +0.00985853 LYD | +0.33313836 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00004595 NZD = 0.00013679 LYD | +0.00780485 LYD | +0.26286490 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00004595 NZD = 0.00013679 LYD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00004595 NZD = 0.00013808 LYD | +0.02800876 LYD | +0.94085335 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NZD | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.2062 | 0.6134 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.1919 | 0.5711 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.1622 | 0.4824 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.2826 | 0.8409 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 32.5941 | 96.9703 |
LYD | 4.8500 | 5.2098 | 6.1669 | 3.5381 | 0.0307 | 1 | 2.9751 |
NZD | 1.6302 | 1.7511 | 2.0729 | 1.1892 | 0.0103 | 0.3361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Dinar Libya = 2,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.