Monday 17 June 2024
61.00 NZD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
61.00 Đô la New Zealand =
2.141,64 Denar Macedonian
1 NZD = 35,11 MKD
1 MKD = 0,0285 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 35,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 61.00 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 61.00 Đô la New Zealand (NZD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 61.00 NZD (Đô la New Zealand) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ NZD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 61.00 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 61.00 Đô la New Zealand ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 61.00 NZD đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 61.00 NZD = 2,152.58663279 MKD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 61.00 NZD = 2,157.07769016 MKD | +0.07362389 MKD | +0.20863538 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 61.00 NZD = 2,164.80942579 MKD | +0.12674976 MKD | +0.35843566 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 61.00 NZD = 2,155.47703180 MKD | -0.15299007 MKD | -0.43109541 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 61.00 NZD = 2,145.01723047 MKD | -0.17147215 MKD | -0.48526619 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 61.00 NZD = 2,148.34119884 MKD | +0.05449128 MKD | +0.15496232 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 61.00 NZD = 2,138.84992987 MKD | -0.15559457 MKD | -0.44179523 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | NZD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0174 | 0.6116 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0162 | 0.5704 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0137 | 0.4821 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0239 | 0.8404 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 2.7492 | 96.5199 |
MKD | 57.4025 | 61.5491 | 72.8283 | 41.7745 | 0.3637 | 1 | 35.1083 |
NZD | 1.6350 | 1.7531 | 2.0744 | 1.1899 | 0.0104 | 0.0285 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Denar Macedonian = 35,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.