Sunday 19 May 2024
00000003955 NZD đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
00000003955 Đô la New Zealand =
40.289,31 Đồng peso của Mexico
1 NZD = 10,19 MXN
1 MXN = 0,0982 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 10,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 00000003955 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000003955 Đô la New Zealand (NZD) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000003955 NZD (Đô la New Zealand) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ NZD to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000003955 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 00000003955 Đô la New Zealand ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000003955 NZD đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 00000003955 NZD = 40,289.134130 MXN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 00000003955 NZD = 40,274.536225 MXN | -0.003691 MXN | -0.036233 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 00000003955 NZD = 40,403.524595 MXN | +0.032614 MXN | +0.320273 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 00000003955 NZD = 40,452.574505 MXN | +0.012402 MXN | +0.121400 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 00000003955 NZD = 40,099.218985 MXN | -0.089344 MXN | -0.873506 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 00000003955 NZD = 39,922.663830 MXN | -0.044641 MXN | -0.440296 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 00000003955 NZD = 39,955.94120 MXN | +0.00841 MXN | +0.08335 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | NZD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0602 | 0.6133 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0553 | 0.5630 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0475 | 0.4843 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0820 | 0.8352 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 9.3732 | 95.4833 |
MXN | 16.6086 | 18.0941 | 21.0340 | 12.1974 | 0.1067 | 1 | 10.1869 |
NZD | 1.6304 | 1.7762 | 2.0648 | 1.1974 | 0.0105 | 0.0982 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Đồng peso của Mexico = 10,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.