Saturday 27 April 2024
100 NZD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
100 Đô la New Zealand =
239,67 Ba Lan Zloty
1 NZD = 2,40 PLN
1 PLN = 0,417 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 2,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 100 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đô la New Zealand (NZD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NZD (Đô la New Zealand) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ NZD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 100 Đô la New Zealand ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NZD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NZD = 239.63460515 PLN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 NZD = 239.84151273 PLN | +0.00206908 PLN | +0.08634294 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 NZD = 240.53957838 PLN | +0.00698066 PLN | +0.29105289 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 NZD = 239.31861205 PLN | -0.01220966 PLN | -0.50759478 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 NZD = 239.70870598 PLN | +0.00390094 PLN | +0.16300192 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 NZD = 238.72216798 PLN | -0.00986538 PLN | -0.41155702 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 NZD = 238.16838981 PLN | -0.00553778 PLN | -0.23197601 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5957 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5555 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4765 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.8136 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 92.8885 | 38.7574 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 1 | 0.4172 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 2.3967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Ba Lan Zloty = 2,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.