Wednesday 19 June 2024
5.58 NZD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
5.58 Đô la New Zealand =
12,85 Saudi Riyal
1 NZD = 2,30 SAR
1 SAR = 0,434 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 2,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 5.58 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.58 Đô la New Zealand (NZD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.58 NZD (Đô la New Zealand) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ NZD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.58 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 5.58 Đô la New Zealand ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.58 NZD đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 5.58 NZD = 12.84539258 SAR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 5.58 NZD = 12.77653879 SAR | -0.01233939 SAR | -0.53601931 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 5.58 NZD = 12.82045391 SAR | +0.00787009 SAR | +0.34371683 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5.58 NZD = 12.88576469 SAR | +0.01170444 SAR | +0.50942647 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5.58 NZD = 12.87425910 SAR | -0.00206194 SAR | -0.08928922 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5.58 NZD = 12.84471249 SAR | -0.00529509 SAR | -0.22950140 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5.58 NZD = 12.92914688 SAR | +0.01513161 SAR | +0.65734749 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | SAR | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.6136 | 0.2665 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.5715 | 0.2482 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.4820 | 0.2094 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.8419 | 0.3657 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 96.8611 | 42.0744 |
NZD | 1.6297 | 1.7498 | 2.0747 | 1.1878 | 0.0103 | 1 | 0.4344 |
SAR | 3.7518 | 4.0283 | 4.7763 | 2.7345 | 0.0238 | 2.3021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Saudi Riyal = 2,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.