Friday 26 April 2024
NZD đến STD - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Đô la New Zealand =
12.332,60 São Tomé và Príncipe Dobra
1 NZD = 12.332,60 STD
1 STD = 0,0000811 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 12.332,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ NZD to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 12,332.59610718 STD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 12,293.26206061 STD | -39.33404658 STD | -0.31894377 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 12,288.88283020 STD | -4.37923041 STD | -0.03562301 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 12,254.44647382 STD | -34.43635638 STD | -0.28022365 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 12,210.67030401 STD | -43.77616981 STD | -0.35722682 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 12,186.96812644 STD | -23.70217758 STD | -0.19411037 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 12,186.96812644 STD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | STD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5957 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5555 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4765 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.8136 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 92.8885 | 0.0075 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 1 | 0.0001 |
STD | 20,697.9810 | 22,194.7982 | 25,874.0934 | 15,152.5883 | 132.7274 | 12,328.8496 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến São Tomé và Príncipe Dobra = 12.332,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.