Monday 03 June 2024
10.0001 NZD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
10.0001 Đô la New Zealand =
65,98 Tajikistan Somoni
1 NZD = 6,60 TJS
1 TJS = 0,152 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 6,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 10.0001 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0001 Đô la New Zealand (NZD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0001 NZD (Đô la New Zealand) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ NZD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0001 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 10.0001 Đô la New Zealand ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0001 NZD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.0001 NZD = 65.98243565 TJS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.0001 NZD = 65.98243565 TJS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.0001 NZD = 65.62951198 TJS | -0.03529201 TJS | -0.53487517 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.0001 NZD = 65.81264643 TJS | +0.01831326 TJS | +0.27904283 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.0001 NZD = 65.97329428 TJS | +0.01606462 TJS | +0.24409875 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.0001 NZD = 66.46572065 TJS | +0.04924214 TJS | +0.74640258 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.0001 NZD = 66.10456315 TJS | -0.03611539 TJS | -0.54337408 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TJS | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.6144 | 0.0933 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.5663 | 0.0860 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.4823 | 0.0732 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.8374 | 0.1272 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 96.7201 | 14.6875 |
NZD | 1.6276 | 1.7659 | 2.0735 | 1.1942 | 0.0103 | 1 | 0.1519 |
TJS | 10.7182 | 11.6290 | 13.6542 | 7.8640 | 0.0681 | 6.5852 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Tajikistan Somoni = 6,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.