Thursday 13 June 2024
15.00000 NZD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
15.00000 Đô la New Zealand =
99,37 Tajikistan Somoni
1 NZD = 6,62 TJS
1 TJS = 0,151 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 6,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 15.00000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.00000 Đô la New Zealand (NZD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.00000 NZD (Đô la New Zealand) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ NZD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.00000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 15.00000 Đô la New Zealand ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.00000 NZD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 15.00000 NZD = 98.77583811 TJS | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 15.00000 NZD = 97.79504766 TJS | -0.06538603 TJS | -0.99294572 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 15.00000 NZD = 99.57316304 TJS | +0.11854103 TJS | +1.81820596 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 15.00000 NZD = 99.05894007 TJS | -0.03428153 TJS | -0.51642727 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 15.00000 NZD = 99.05894007 TJS | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 15.00000 NZD = 99.29434817 TJS | +0.01569387 TJS | +0.23764447 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 15.00000 NZD = 99.12178102 TJS | -0.01150448 TJS | -0.17379352 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | TJS | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.6176 | 0.0943 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.5715 | 0.0873 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.4831 | 0.0738 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.8472 | 0.1294 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 96.9652 | 14.8096 |
NZD | 1.6192 | 1.7499 | 2.0702 | 1.1803 | 0.0103 | 1 | 0.1527 |
TJS | 10.6017 | 11.4571 | 13.5543 | 7.7282 | 0.0675 | 6.5475 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Tajikistan Somoni = 6,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.