Monday 20 May 2024
10147 NZD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10147 Đô la New Zealand =
2,57 Vàng (troy ounce)
1 NZD = 0,000253 XAU
1 XAU = 3.952,57 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000253
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10147 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10147 Đô la New Zealand (NZD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10147 NZD (Đô la New Zealand) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ NZD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10147 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10147 Đô la New Zealand ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10147 NZD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10147 NZD = 2.54581400 XAU | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10147 NZD = 2.57748570 XAU | +0.00000312 XAU | +1.24406977 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10147 NZD = 2.57414892 XAU | -0.00000033 XAU | -0.12945894 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10147 NZD = 2.59895137 XAU | +0.00000244 XAU | +0.96352056 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10147 NZD = 2.59981640 XAU | +0.00000009 XAU | +0.03328359 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10147 NZD = 2.59737508 XAU | -0.00000024 XAU | -0.09390331 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10147 NZD = 2.60556093 XAU | +0.00000081 XAU | +0.31515840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XAU | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.6112 | 2,427.1845 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.5627 | 2,234.9029 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.4810 | 1,910.4612 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.8320 | 3,304.1990 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 95.3989 | 378,873.8981 |
NZD | 1.6362 | 1.7770 | 2.0788 | 1.2019 | 0.0105 | 1 | 3,971.4684 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Vàng (troy ounce) = 0,000253.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.