Friday 14 June 2024
8.5 NZD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến CFP Franc?
8.5 Đô la New Zealand =
581,16 CFP Franc
1 NZD = 68,37 XPF
1 XPF = 0,0146 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến CFP Franc = 68,37
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 8.5 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8.5 Đô la New Zealand (NZD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8.5 NZD (Đô la New Zealand) sang XPF (CFP Franc) ✅ NZD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8.5 Đô la New Zealand ( NZD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 8.5 Đô la New Zealand ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8.5 NZD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8.5 NZD = 581.15684398 XPF | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 8.5 NZD = 579.76945638 XPF | -0.16322207 XPF | -0.23872860 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8.5 NZD = 580.28399782 XPF | +0.06053429 XPF | +0.08874932 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8.5 NZD = 576.74039897 XPF | -0.41689398 XPF | -0.61066630 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 8.5 NZD = 575.41294341 XPF | -0.15617124 XPF | -0.23016518 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 8.5 NZD = 572.69909716 XPF | -0.31927603 XPF | -0.47163455 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 8.5 NZD = 574.51841838 XPF | +0.21403779 XPF | +0.31767489 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XPF | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.6130 | 0.0090 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 0.5736 | 0.0084 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.4825 | 0.0071 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.8424 | 0.0124 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 96.3073 | 1.4143 |
NZD | 1.6312 | 1.7433 | 2.0726 | 1.1870 | 0.0104 | 1 | 0.0147 |
XPF | 111.0806 | 118.7138 | 141.1407 | 80.8332 | 0.7071 | 68.0973 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến CFP Franc = 68,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.