Tuesday 21 May 2024
140 OMR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Aruban Florin?
140 Oman Rial =
654,73 Aruban Florin
1 OMR = 4,68 AWG
1 AWG = 0,214 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Aruban Florin = 4,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 140 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140 Oman Rial (OMR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140 OMR (Oman Rial) sang AWG (Aruban Florin) ✅ OMR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140 Oman Rial ( OMR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 140 Oman Rial ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140 OMR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 140 OMR = 654.73490251 AWG | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 140 OMR = 655.69163759 AWG | +0.00683382 AWG | +0.14612556 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 140 OMR = 656.92231894 AWG | +0.00879058 AWG | +0.18769209 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 140 OMR = 656.92231894 AWG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 140 OMR = 655.61487309 AWG | -0.00933890 AWG | -0.19902594 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 140 OMR = 655.61794333 AWG | +0.00002193 AWG | +0.00046830 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 140 OMR = 654.83902654 AWG | -0.00556369 AWG | -0.11880651 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | OMR | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7337 | 0.0064 | 0.5556 | 2.5981 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6749 | 0.0059 | 0.5110 | 2.3899 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.4367 | 2.0422 |
CAD | 1.3630 | 1.4818 | 1.7340 | 1 | 0.0087 | 0.7572 | 3.5412 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.5412 | 1 | 86.7325 | 405.6185 |
AWG | 1.8000 | 1.9568 | 2.2900 | 1.3206 | 0.0115 | 1 | 4.6767 |
OMR | 0.3849 | 0.4184 | 0.4897 | 0.2824 | 0.0025 | 0.2138 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Aruban Florin = 4,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.