Wednesday 19 June 2024

0.000000027 OMR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

0.000000027 Oman Rial =

0,000000128 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 OMR = 4,73 BAM

1 BAM = 0,211 OMR

Oman Rial đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:05:16 GMT+2 19 tháng 6, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4,73

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.000000027 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.000000027 Oman Rial (OMR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.000000027 OMR (Oman Rial) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ OMR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.000000027 Oman Rial ( OMR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 0.000000027 Oman Rial ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.000000027 OMR đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.000000027 OMR = 0.00000013 BAM - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.000000027 OMR = 0.00000013 BAM +0.00044785 BAM +0.00946459 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.000000027 OMR = 0.00000013 BAM +0.01320477 BAM +0.27903533 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.000000027 OMR = 0.00000013 BAM +0.00009008 BAM +0.00189824 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.000000027 OMR = 0.00000013 BAM +0.00893495 BAM +0.18827915 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.000000027 OMR = 0.00000013 BAM -0.02220741 BAM -0.46707964 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.000000027 OMR = 0.00000013 BAM -0.03362040 BAM -0.71044285 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMOMR
USD11.07371.27310.72900.00630.54902.5977
EUR0.931411.18570.67890.00590.51132.4194
GBP0.78550.843410.57260.00500.43122.0405
CAD1.37181.47291.746410.00870.75313.5634
JPY157.8530169.4884200.9591115.0738186.6609410.0525
BAM1.82151.95582.31891.32790.011514.7317
OMR0.38500.41330.49010.28060.00240.21131

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4,73.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.