Tuesday 11 June 2024
5000 OMR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
5000 Oman Rial =
23.601,05 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 OMR = 4,72 BAM
1 BAM = 0,212 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Oman Rial (OMR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 OMR (Oman Rial) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ OMR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Oman Rial ( OMR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 5000 Oman Rial ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 OMR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5000 OMR = 23,601.04788653 BAM | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5000 OMR = 23,481.89545860 BAM | -0.02383049 BAM | -0.50486075 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5000 OMR = 23,481.78517924 BAM | -0.00002206 BAM | -0.00046964 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5000 OMR = 23,324.81200202 BAM | -0.03139464 BAM | -0.66848911 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5000 OMR = 23,323.17997565 BAM | -0.00032641 BAM | -0.00699695 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5000 OMR = 23,348.88368987 BAM | +0.00514074 BAM | +0.11020673 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5000 OMR = 23,373.66068924 BAM | +0.00495540 BAM | +0.10611642 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | OMR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7264 | 0.0064 | 0.5494 | 2.5977 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6745 | 0.0059 | 0.5102 | 2.4123 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.4314 | 2.0399 |
CAD | 1.3767 | 1.4825 | 1.7532 | 1 | 0.0088 | 0.7563 | 3.5763 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2030 | 1 | 86.3725 | 408.4195 |
BAM | 1.8203 | 1.9602 | 2.3181 | 1.3222 | 0.0116 | 1 | 4.7286 |
OMR | 0.3850 | 0.4145 | 0.4902 | 0.2796 | 0.0024 | 0.2115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.