Thursday 20 June 2024

5.000000 OMR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to euro

Bộ chuyển đổi Oman Rial to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

5.000000 Oman Rial =

12,09 euro

1 OMR = 2,42 EUR

1 EUR = 0,413 OMR

Oman Rial đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:25:12 GMT+2 19 tháng 6, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến euro = 2,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 5.000000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5.000000 Oman Rial (OMR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5.000000 OMR (Oman Rial) sang EUR (euro) ✅ OMR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5.000000 Oman Rial ( OMR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 5.000000 Oman Rial ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5.000000 OMR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 5.000000 OMR = 12.09751565 EUR - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 5.000000 OMR = 12.09734004 EUR -0.00003512 EUR -0.00145168 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 5.000000 OMR = 12.13824981 EUR +0.00818195 EUR +0.33817164 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 5.000000 OMR = 12.13624636 EUR -0.00040069 EUR -0.01650530 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 5.000000 OMR = 12.13285967 EUR -0.00067734 EUR -0.02790558 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 5.000000 OMR = 12.09663762 EUR -0.00724441 EUR -0.29854502 %
Juni 13, 2024 thứ năm 5.000000 OMR = 12.01195430 EUR -0.01693666 EUR -0.70005670 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMR
USD11.07501.27210.72950.00632.5979
EUR0.930311.18340.67860.00592.4167
GBP0.78610.845010.57340.00502.0422
CAD1.37081.47361.743810.00873.5612
JPY158.0050169.8495201.0025115.26471410.4837
OMR0.38490.41380.48970.28080.00241

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến euro = 2,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.