Monday 24 June 2024
89.00 OMR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
89.00 Oman Rial =
3.498,98 Cedi Ghana
1 OMR = 39,31 GHS
1 GHS = 0,0254 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 39,31
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 89.00 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 89.00 Oman Rial (OMR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 89.00 OMR (Oman Rial) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ OMR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 89.00 Oman Rial ( OMR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 89.00 Oman Rial ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 89.00 OMR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 89.00 OMR = 3,498.97782670 GHS | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 89.00 OMR = 3,498.97782670 GHS | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 89.00 OMR = 3,498.97782670 GHS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 89.00 OMR = 3,509.87892890 GHS | +0.12248429 GHS | +0.31155105 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 89.00 OMR = 3,492.38738032 GHS | -0.19653425 GHS | -0.49835191 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 89.00 OMR = 3,473.44182961 GHS | -0.21287136 GHS | -0.54248136 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 89.00 OMR = 3,459.66958212 GHS | -0.15474435 GHS | -0.39650146 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0661 | 2.5978 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6809 | 0.0058 | 0.0616 | 2.4227 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5763 | 0.0049 | 0.0522 | 2.0506 |
CAD | 1.3697 | 1.4687 | 1.7352 | 1 | 0.0086 | 0.0905 | 3.5582 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.5571 | 1 | 10.5481 | 414.7276 |
GHS | 15.1350 | 16.2290 | 19.1740 | 11.0500 | 0.0948 | 1 | 39.3176 |
OMR | 0.3849 | 0.4128 | 0.4877 | 0.2810 | 0.0024 | 0.0254 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Cedi Ghana = 39,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.