Thursday 09 May 2024

1000 OMR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

1000 Oman Rial =

2.085,53 Đồng bảng Gibraltar

1 OMR = 2,09 GIP

1 GIP = 0,479 OMR

Oman Rial đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:13 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 2,09

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ OMR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 OMR đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 OMR = 2,085.48398870 GIP - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 OMR = 2,086.05824692 GIP +0.00057426 GIP +0.02753597 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 OMR = 2,085.57532681 GIP -0.00048292 GIP -0.02314989 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 OMR = 2,086.55880549 GIP +0.00098348 GIP +0.04715623 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 OMR = 2,087.91369400 GIP +0.00135489 GIP +0.06493412 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 OMR = 2,087.91369400 GIP - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 OMR = 2,085.43179908 GIP -0.00248189 GIP -0.11886961 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPOMR
USD11.07701.25030.72840.00641.24572.5990
EUR0.928511.16090.67630.00601.15662.4132
GBP0.79980.861410.58250.00510.99632.0787
CAD1.37301.47871.716610.00881.71033.5684
JPY155.6835167.6726194.6506113.39261193.9348404.6281
GIP0.80280.86461.00370.58470.005212.0864
OMR0.38480.41440.48110.28020.00250.47931

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Đồng bảng Gibraltar = 2,09.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.