Monday 24 June 2024
1.1 OMR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1.1 Oman Rial =
70,61 Honduras Lempira
1 OMR = 64,19 HNL
1 HNL = 0,0156 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 64,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1.1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.1 Oman Rial (OMR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.1 OMR (Oman Rial) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ OMR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.1 Oman Rial ( OMR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1.1 Oman Rial ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.1 OMR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.1 OMR = 70.60786957 HNL | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.1 OMR = 70.60786957 HNL | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.1 OMR = 70.81241148 HNL | +0.18594720 HNL | +0.28968714 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.1 OMR = 70.68500193 HNL | -0.11582687 HNL | -0.17992546 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.1 OMR = 70.51282051 HNL | -0.15652856 HNL | -0.24358974 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.1 OMR = 70.46764894 HNL | -0.04106506 HNL | -0.06406150 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.1 OMR = 70.58974524 HNL | +0.11099663 HNL | +0.17326574 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0405 | 2.5978 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6809 | 0.0058 | 0.0377 | 2.4227 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5763 | 0.0049 | 0.0319 | 2.0506 |
CAD | 1.3697 | 1.4687 | 1.7352 | 1 | 0.0086 | 0.0554 | 3.5582 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.5571 | 1 | 6.4606 | 414.7276 |
HNL | 24.7108 | 26.4969 | 31.3052 | 18.0412 | 0.1548 | 1 | 64.1933 |
OMR | 0.3849 | 0.4128 | 0.4877 | 0.2810 | 0.0024 | 0.0156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Honduras Lempira = 64,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.