Sunday 16 June 2024

230 OMR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

230 Oman Rial =

4.200,22 Kuna Croatia

1 OMR = 18,26 HRK

1 HRK = 0,0548 OMR

Oman Rial đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:12 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 18,26

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 230 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 230 Oman Rial (OMR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 230 OMR (Oman Rial) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ OMR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 230 Oman Rial ( OMR ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 230 Oman Rial ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 230 OMR đến HRK Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 230 OMR = 4,200.22279443 HRK - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 230 OMR = 4,200.22279443 HRK - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 230 OMR = 4,193.48369100 HRK -0.02930045 HRK -0.16044633 %
Juni 13, 2024 thứ năm 230 OMR = 4,174.00141553 HRK -0.08470555 HRK -0.46458451 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 230 OMR = 4,170.29300841 HRK -0.01612351 HRK -0.08884537 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 230 OMR = 4,170.14178482 HRK -0.00065749 HRK -0.00362621 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 230 OMR = 4,170.29300841 HRK +0.00065749 HRK +0.00362634 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKOMR
USD11.07201.26590.72720.00640.14252.6020
EUR0.932911.18090.67840.00590.13292.4272
GBP0.78990.846810.57440.00500.11252.0554
CAD1.37521.47411.740910.00870.19593.5781
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639122.4274409.5634
HRK7.01847.52378.88505.10380.0446118.2618
OMR0.38430.41200.48650.27950.00240.05481

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Kuna Croatia = 18,26.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.