Sunday 16 June 2024
2.29990 OMR đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
2.29990 Oman Rial =
98.659,69 Đồng Rupi Indonesia
1 OMR = 42.897,38 IDR
1 IDR = 0,0000233 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 42.897,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 2.29990 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.29990 Oman Rial (OMR) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.29990 OMR (Oman Rial) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ OMR to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.29990 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 2.29990 Oman Rial ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.29990 OMR đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2.29990 OMR = 98,659.68846377 IDR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2.29990 OMR = 98,482.11058908 IDR | -77.21112861 IDR | -0.17999031 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2.29990 OMR = 97,063.78976217 IDR | -616.68804162 IDR | -1.44018118 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2.29990 OMR = 97,048.52067360 IDR | -6.63902281 IDR | -0.01573098 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2.29990 OMR = 97,370.71961403 IDR | +140.09258682 IDR | +0.33199779 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2.29990 OMR = 97,367.40121288 IDR | -1.44284584 IDR | -0.00340801 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2.29990 OMR = 97,239.34378516 IDR | -55.67956334 IDR | -0.13151982 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | OMR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0001 | 2.6020 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0001 | 2.4272 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 | 2.0554 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 3.5781 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0095 | 409.5634 |
IDR | 16,486.5000 | 17,673.2594 | 20,871.0744 | 11,988.8739 | 104.7393 | 1 | 42,897.3991 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4865 | 0.2795 | 0.0024 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Rupi Indonesia = 42.897,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.