Wednesday 19 June 2024
1100 OMR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1100 Oman Rial =
10.598,57 Sheqel Mới của Israel
1 OMR = 9,64 ILS
1 ILS = 0,104 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 9,64
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1100 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1100 Oman Rial (OMR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1100 OMR (Oman Rial) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ OMR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1100 Oman Rial ( OMR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1100 Oman Rial ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1100 OMR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1100 OMR = 10,621.45146962 ILS | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1100 OMR = 10,640.15012285 ILS | +0.01699878 ILS | +0.17604612 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1100 OMR = 10,639.42972657 ILS | -0.00065491 ILS | -0.00677055 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1100 OMR = 10,659.32788093 ILS | +0.01808923 ILS | +0.18702275 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1100 OMR = 10,656.33325260 ILS | -0.00272239 ILS | -0.02809397 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1100 OMR = 10,618.88810588 ILS | -0.03404104 ILS | -0.35138866 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1100 OMR = 10,534.98572988 ILS | -0.07627489 ILS | -0.79012393 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | OMR | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7290 | 0.0063 | 0.2696 | 2.5978 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6782 | 0.0059 | 0.2508 | 2.4166 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5729 | 0.0050 | 0.2119 | 2.0417 |
CAD | 1.3718 | 1.4746 | 1.7454 | 1 | 0.0087 | 0.3698 | 3.5635 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.1313 | 1 | 42.5813 | 410.2748 |
ILS | 3.7090 | 3.9870 | 4.7192 | 2.7038 | 0.0235 | 1 | 9.6351 |
OMR | 0.3849 | 0.4138 | 0.4898 | 0.2806 | 0.0024 | 0.1038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Sheqel Mới của Israel = 9,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.