Saturday 27 April 2024
1 OMR đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Oman Rial =
3.412,97 Dinar Iraq
1 OMR = 3.412,97 IQD
1 IQD = 0,000293 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 3.412,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ OMR to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 3,412.96928328 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 3,401.36054422 IQD | -11.60873906 IQD | -0.34013605 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 3,401.36054422 IQD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 3,401.36054422 IQD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 3,401.36054422 IQD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 3,401.36054422 IQD | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 3,389.83050847 IQD | -11.53003574 IQD | -0.33898305 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 405.1533 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 3,402.5225 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dinar Iraq = 3.412,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.