Tuesday 28 May 2024
000013 OMR đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rial Iran?
000013 Oman Rial =
1.421.179,97 Rial Iran
1 OMR = 109.321,54 IRR
1 IRR = 0,00000915 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Rial Iran = 109.321,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 000013 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000013 Oman Rial (OMR) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000013 OMR (Oman Rial) sang IRR (Rial Iran) ✅ OMR to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000013 Oman Rial ( OMR ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 000013 Oman Rial ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000013 OMR đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000013 OMR = 1,421,086.51902672 IRR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000013 OMR = 1,421,283.36859028 IRR | +15.14227412 IRR | +0.01385205 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000013 OMR = 1,421,938.47622229 IRR | +50.39289477 IRR | +0.04609268 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000013 OMR = 1,421,155.80633975 IRR | -60.20537558 IRR | -0.05504246 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000013 OMR = 1,421,120.22972296 IRR | -2.73666283 IRR | -0.00250336 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000013 OMR = 1,420,702.14378495 IRR | -32.16045677 IRR | -0.02941946 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000013 OMR = 1,421,038.05299417 IRR | +25.83916994 IRR | +0.02364389 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0037 | 408.0262 |
IRR | 42,075.0004 | 45,671.6422 | 53,285.8672 | 30,775.7015 | 268.0704 | 1 | 109,379.7534 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Rial Iran = 109.321,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.